Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuận lợi


favorable; propice; commode.
Thời cơ thuận lợi
occasion favorable; occasion propice
Nơi thuận lợi cho việc buôn bán
lieu commode au commerce.
condition favorable; facilités.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.